Có 2 kết quả:
扩印 kuò yìn ㄎㄨㄛˋ ㄧㄣˋ • 擴印 kuò yìn ㄎㄨㄛˋ ㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlarge (a photo)
(2) to print larger
(2) to print larger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlarge (a photo)
(2) to print larger
(2) to print larger
Bình luận 0